Có 2 kết quả:
仙人 xiān rén ㄒㄧㄢ ㄖㄣˊ • 先人 xiān rén ㄒㄧㄢ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Daoist immortal
(2) celestial being
(2) celestial being
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancestors
(2) previous generations
(3) my late father
(2) previous generations
(3) my late father
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0